Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
A
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
相投 xiāng tóu
ㄒㄧㄤ ㄊㄡˊ
1
/1
相投
xiāng tóu
ㄒㄧㄤ ㄊㄡˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) agreeing with one another
(2) congenial
Một số bài thơ có sử dụng
•
Canh thìn cửu nhật hoạ đồng du Thiếu Trai tiên sinh nguyên vận - 庚辰九日和同遊少齋先生原韻
(
Nguyễn Phúc Ưng Bình
)
•
Cầm khúc tứ chương - 琴曲四章
(
Cao Ngạc
)
•
Thiền am tự cựu - 禪庵寺舊
(
Ngô Thì Nhậm
)
•
Tống Vi thập lục bình sự sung Đồng Cốc quận phòng ngự phán quan - 送韋十六評事充同谷郡防禦判官
(
Đỗ Phủ
)
•
Vãn Pháp Loa tôn giả đề Thanh Mai tự - 挽法螺尊者題青梅寺
(
Trần Minh Tông
)
Bình luận
0